I. Động cơ và khung xe
|
|
|
Camry 2.5Q |
Camry 2.5G |
Camry 2.0E |
Kích thước |
D x R x C |
mm x mm x mm |
4825 x 1825 x 1470 |
4826 x 1825 x 1470 |
4827 x 1825 x 1470 |
|
Chiều dài cơ sở |
mm |
2775 |
2775 |
2775 |
|
Khoảng sáng gầm xe |
mm |
160 |
160 |
160 |
|
Bán kính vòng quay tối thiểu |
m |
5,5 |
5,5 |
5,5 |
|
Trọng lượng không tải |
kg |
1480 – 1490 |
1481 – 1490 |
1445 |
|
Trọng lượng toàn tải |
kg |
2000 |
2000 |
2000 |
Động cơ |
Loại động cơ |
|
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i kép |
4 xy lanh thẳng hàng, VVT-i |
|
Dung tích công tác |
cc |
2494 |
2494 |
1998 |
|
Công suất tối đa |
mã lực @ vòng/phút |
178 / 6000 |
178 / 6000 |
145 / 6000 |
|
Mô men xoắn tối đa |
Nm @ vòng/phút |
231 / 4100 |
231 / 4100 |
190 / 4000 |
Hệ thống truyền động |
|
|
Cầu trước |
Cầu trước |
Cầu trước |
Hộp số |
|
|
Tự động 6 cấp |
Tự động 6 cấp |
Tự động 4 cấp |
Hệ thống treo |
Trước |
|
Độc lập, kiểu Macpherson |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Độc lập, kiểu Macpherson |
|
Sau |
|
Độc lập, kiểu Macpherson |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Độc lập, kiểu Macpherson |
Vành & Lốp xe |
Loại vành |
|
Vành đúc |
Vành đúc |
Vành đúc |
|
Kích thước lốp |
|
215/55R17 |
215/55R17 |
215/60R16 |
Phanh |
Trước |
|
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
Đĩa thông gió |
|
Sau |
|
Đĩa |
Đĩa |
Đĩa |
Tiêu chuẩn khí thải |
|
|
Euro 4 |
Euro 4 |
Euro 4 |
II. Ngoại thất ô tô
|
|
|
Camry 2.5Q |
Camry 2.5G |
Camry 2.0E |
Cụm đèn trước |
Đèn chiếu gần |
|
HID dạng bóng chiếu |
HID dạng bóng chiếu |
HID dạng bóng chiếu |
|
Đèn chiếu xa |
|
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
Halogen phản xạ đa chiều |
|
Hệ thống điều khiển đèn tự động |
|
Có, chế độ tự ngắt |
Chế độ tự ngắt |
Chế độ tự ngắt |
|
Hệ thống cân bằng góc chiếu |
|
Tự động |
Tự động |
Tự động |
Cụm đèn sau |
|
|
LED |
LED |
LED |
Đèn phanh thứ ba |
|
|
LED |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Trước |
|
Có |
Có |
Có |
Gương chiếu hậu ngoài |
Chức năng điều chỉnh điện |
|
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng gập điện |
|
Tự động |
Có |
Có |
|
Tích hợp đèn báo rẽ |
|
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi |
|
Có |
– |
– |
|
Bộ nhớ vị trí |
|
Có |
– |
– |
|
Chức năng chống bám nước |
|
Có |
Có |
Có |
Gạt mưa gián đoạn |
|
|
Điều chỉnh thời gian |
Điều chỉnh thời gian |
Điều chỉnh thời gian |
Chức năng sấy kính sau |
|
|
Có |
Có |
Có |
Ăng ten |
|
|
Kính sau |
Kính sau |
Kính sau |
Tay nắm cửa ngoài |
|
|
Mạ crôm |
Cùng màu thân xe |
Cùng màu thân xe |
III. Nội thất ô tô
|
|
|
Camry 2.5Q |
Camry 2.5G |
Camry 2.0E |
Tay lái |
Loại tay lái |
|
4 chấu |
4 chấu |
4 chấu |
|
Chất liệu |
|
Da & ốp gỗ |
Da |
Da |
|
Nút bấm điều khiển tích hợp |
|
Có |
Có |
Có |
|
Điều chỉnh |
|
Chỉnh điện 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
|
Trợ lực lái |
|
Điện |
Điện |
Điện |
Gương chiếu hậu trong |
|
|
Chống chói tự động |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Ốp trang trí nội thất |
|
|
Ốp vân gỗ |
Ốp vân gỗ |
Ốp vân gỗ |
Tay nắm cửa trong |
|
|
Mạ crôm |
Nhựa |
Nhựa |
Cụm đồng hồ |
Loại đồng hồ |
|
Optitron |
Optitron |
Optitron |
|
Đèn báo chế độ Eco |
|
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu |
|
Có |
Có |
Có |
|
Chức năng báo vị trí cần số |
|
Có |
Có |
Có |
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
|
Đen trắng |
Đen trắng |
Đen trắng |
Chất liệu bọc ghế |
|
|
Da |
Da |
Da |
Ghế trước |
Loại ghế |
|
Loại thường |
Loại thường |
Loại thường |
|
Điều chỉnh ghế lái |
|
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh điện 10 hướng |
Chỉnh tay 6 hướng |
|
Điều chỉnh ghế hành khách |
|
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh điện 8 hướng |
Chỉnh tay 4 hướng |
|
Bộ nhớ vị trí |
|
Ghế người lái |
– |
– |
Ghế sau |
Hàng ghế thứ hai |
|
Ngả lưng chỉnh điện |
Cố định |
Cố định |
|
Tựa tay hàng ghế thứ hai |
|
Khay đựng ly + ốp vân gỗ + box |
Khay đựng ly + ốp vân gỗ |
Khay đựng ly + ốp vân gỗ |
IV. Tiện nghi ô tô
|
|
|
Camry 2.5Q |
Camry 2.5G |
Camry 2.0E |
Rèm che nắng kính sau |
|
|
Chỉnh điện |
Chỉnh điện |
– |
Rèm che nắng cửa sau |
|
|
Chỉnh tay |
– |
– |
Hệ thống điều hòa |
|
|
Tự động 3 vùng độc lập |
Tự động 2 vùng độc lập |
Tự động 2 vùng độc lập |
Cửa gió sau |
|
|
Có |
Có |
Có |
Hệ thống âm thanh |
Loại loa |
|
Loại thường |
Loại thường |
Loại thường |
|
Đầu đĩa |
|
DVD 1 đĩa |
CD 1 đĩa |
CD 1 đĩa |
|
Số loa |
|
6 |
6 |
6 |
|
Cổng kết nối AUX |
|
Có |
Có |
Có |
|
Cổng kết nối USB |
|
Có |
Có |
Có |
|
Kết nối Bluetooth |
|
Có |
– |
– |
|
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau |
|
Có |
– |
– |
Chìa khóa thông minh |
|
|
Có |
– |
– |
Chức năng mở cửa thông |
|
|
Có |
– |
– |
Chức năng khóa cửa từ |
|
|
Có |
Có |
Có |
Cửa sổ điều chỉnh điện |
|
|
Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Tự động lên/xuống tất cả các cửa |
Hệ thống báo động |
|
|
Có |
Có |
Có |
Hệ thống mã hóa khóa |
|
|
Có |
Có |
Có |
VI. Hệ thống An toàn bị động
|
|
|
Camry 2.5Q |
Camry 2.5G |
Camry 2.0E |
Hệ thống chống bó cứng |
|
|
Có |
Có |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực |
|
|
Có |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực |
|
|
Có |
Có |
Có |
Hệ thống điều khiển |
|
|
Có |
Có |
– |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
Sau |
|
Có |
Có |
Có |
|
Góc trước |
|
Có |
Có |
– |
|
Góc sau |
|
Có |
Có |
– |
Cuối cùng, xin chúc bạn lựa chọn và hãy đến các salon ô tô gần nhất để lựa chọn cho mình chiếc xe ưng ý.