STT | Tuyến đường | Bến đi | Bến đến | Cự ly (km) | Thời gian | Giá vé |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hà Nội – Quảng Ninh | Bến Xe Mỹ Đình ![]() |
Bến xe Cửa Ông ![]() |
192 | 4 giờ 27 phút | 110 000 |
2 | Hà Nội – Quảng Ninh | Bến Xe Mỹ Đình ![]() |
Bến xe Trung tâm Thị Xã Cẩm Phả ![]() |
192 | 4 giờ 12 phút | 100 000 |
3 | Hà Nội – Bắc Ninh | Bến Xe Mỹ Đình ![]() |
Quế Võ ![]() |
60 | 1 giờ 9 phút | 40 000 |
4 | Quảng Ninh – Hà Nội | Bến xe Cửa Ông ![]() |
Bến Xe Mỹ Đình ![]() |
192 | 4 giờ 33 phút | 110 000 |
5 | Quảng Ninh – Hà Nội | Bến xe Trung tâm Thị Xã Cẩm Phả ![]() |
Bến Xe Mỹ Đình ![]() |
192 | 4 giờ 18 phút | 100 000 |
6 | Bắc Ninh – Hà Nội | Quế Võ ![]() |
Bến Xe Mỹ Đình ![]() |
157.428571428571428571428571428571428571 | 1 giờ 9 phút | 40 000 |